murkily
mur
ˈmɜr
mēr
ki
ki
ly
li
li
British pronunciation
/ˈmɜːkɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "murkily"trong tiếng Anh

01

mờ mịt, ảm đạm

in a way that is dim or gloomy
murkily definition and meaning
example
Các ví dụ
The room was lit murkily by a single, flickering candle.
Căn phòng được chiếu sáng mờ ảo bởi một ngọn nến leo lét.
The streetlights cast a murkily subdued glow on the wet pavement.
Những chiếc đèn đường tỏa ánh sáng mờ ảo dịu nhẹ trên vỉa hè ướt.
02

mờ mịt, không rõ ràng

unclearly; opaquely
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store