Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mural
Các ví dụ
The city commissioned a local artist to create a vibrant mural depicting the history and culture of the neighborhood.
Thành phố đã ủy thác một nghệ sĩ địa phương tạo ra một bức tranh tường sống động mô tả lịch sử và văn hóa của khu phố.
The school 's courtyard was transformed by a colorful mural painted by students and community members during a weekend art event.
Sân trường đã được biến đổi bởi một bức tranh tường đầy màu sắc được vẽ bởi học sinh và các thành viên cộng đồng trong một sự kiện nghệ thuật cuối tuần.
mural
01
trên tường, trên tường
pertaining to or affixed on the vertical surfaces of a building's walls
Các ví dụ
The engineers inspected the mural cracks that had formed along the north-facing side walls of the stadium.
Các kỹ sư đã kiểm tra các vết nứt trên tường đã hình thành dọc theo các bức tường bên hướng bắc của sân vận động.
Crew members applied a protective sealant to the mural joints between adjacent brick panels.
Các thành viên trong đoàn đã áp dụng một chất bịt kín bảo vệ lên các mối nối tường giữa các tấm gạch liền kề.
Cây Từ Vựng
muralist
mural



























