Murkily
volume
British pronunciation/mˈɜːkilɪ/
American pronunciation/mˈɜːkili/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "murkily"

01

một cách u ám, một cách mù mịt

in a way that is dim or gloomy
murkily definition and meaning
02

một cách mờ đục, một cách không rõ ràng

unclearly; opaquely

murkily

adv

murky

adj

murk

n
example
Ví dụ
The distant city skyline appeared murkily through the thick fog.
The pond water reflected murkily in the dim moonlight.
The alleyway was lit murkily by a distant streetlamp.
The room was lit murkily by a single, flickering candle.
The streetlights cast a murkily subdued glow on the wet pavement.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store