Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marginal
Các ví dụ
The marginal notes in the textbook helped explain the main concepts.
Các ghi chú bên lề trong sách giáo khoa đã giúp giải thích các khái niệm chính.
The paper had marginal space left on the edges for notes and comments.
Tờ giấy có khoảng trống lề còn lại ở các cạnh để ghi chú và nhận xét.
02
không đáng kể, nhỏ
having limited significance or importance
Các ví dụ
The impact of the proposed changes on productivity was marginal.
Tác động của những thay đổi được đề xuất đối với năng suất là không đáng kể.
Her role in the project was marginal, as she only provided occasional assistance.
Vai trò của cô ấy trong dự án là không quan trọng, vì cô ấy chỉ cung cấp hỗ trợ occasional.
03
biên, có năng suất hạn chế
(of a land) having limited productivity, often only capable of producing enough to cover the costs of farming
Các ví dụ
The crops on marginal land barely meet the expenses of cultivation.
Cây trồng trên đất biên hầu như không đủ chi phí canh tác.
Farmers often struggle with marginal land that yields minimal profits.
Nông dân thường phải vật lộn với đất biên mang lại lợi nhuận tối thiểu.
04
ngoài lề, biên
not part of the main group
Các ví dụ
The project focuses on improving conditions for marginal communities.
Dự án tập trung vào việc cải thiện điều kiện cho các cộng đồng thiểu số.
Marginal workers struggle to secure fair wages and benefits.
Những người lao động biên phải vật lộn để đảm bảo mức lương và phúc lợi công bằng.
Các ví dụ
His performance in the exam was marginal.
Thành tích của anh ấy trong kỳ thi là dưới chuẩn.
The restaurant received marginal reviews from critics.
Nhà hàng nhận được những đánh giá cận biên từ các nhà phê bình.
06
cận biên, sít sao
having the capacity to be won or lost by only a few votes in an election
Các ví dụ
The candidate focused heavily on securing marginal seats to win the election.
Ứng cử viên tập trung mạnh vào việc bảo đảm các ghế sát nút để thắng cử.
The party invested significant resources in campaigning for marginal constituencies.
Đảng đã đầu tư nguồn lực đáng kể vào chiến dịch vận động cho các khu vực biên.
Marginal
01
cây ven bờ, cây biên
a plant that grows in the transition zone between land and water, typically in wetlands or along shorelines
Các ví dụ
The garden center sells a variety of marginals perfect for pond edges.
Trung tâm vườn bán nhiều loại cây ven bờ hoàn hảo cho các cạnh ao.
Some marginals can tolerate both water and land, making them versatile for landscaping.
Một số cây ven bờ có thể chịu được cả nước và đất, khiến chúng trở nên linh hoạt trong việc tạo cảnh quan.
02
ghế sát nút, khu vực bầu cử sát nút
a political seat or position that is won by a small margin, often with a close contest in elections
Các ví dụ
The party gained several marginals in the election.
Đảng đã giành được một số ghế sát nút trong cuộc bầu cử.
The results were tight, with a few marginals determining the overall winner.
Kết quả sát sao, với một vài biên quyết định người chiến thắng chung cuộc.
Cây Từ Vựng
marginality
marginalize
marginally
marginal
margin



























