chintzy
chint
ˈʧɪnt
chint
zy
si
si
British pronunciation
/t‍ʃˈɪntsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chintzy"trong tiếng Anh

chintzy
01

chất lượng kém, rẻ tiền

cheap in quality
example
Các ví dụ
The hotel room had chintzy curtains that looked flimsy and outdated.
Phòng khách sạn có rèm cửa rẻ tiền trông có vẻ mỏng manh và lỗi thời.
He gave her a chintzy plastic ring that broke the next day.
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhựa rẻ tiền đã bị vỡ vào ngày hôm sau.
02

keo kiệt, bủn xỉn

embarrassingly stingy
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store