chino
chi
ˈʧi
chi
no
noʊ
now
British pronunciation
/t‍ʃˈiːnə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chino"trong tiếng Anh

01

một loại vải cotton bền, thường được sử dụng để may quần

a durable cotton twill fabric, often used for trousers
example
Các ví dụ
He paired his chino trousers with a crisp white shirt for a smart-casual look.
Anh ấy kết hợp quần chino với áo sơ mi trắng tinh để có vẻ ngoài thông minh-thường ngày.
The lightweight chino fabric makes these pants ideal for warm weather.
Vải chino nhẹ làm cho những chiếc quần này lý tưởng cho thời tiết ấm áp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store