Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chino
01
một loại vải cotton bền, thường được sử dụng để may quần
a durable cotton twill fabric, often used for trousers
Các ví dụ
He paired his chino trousers with a crisp white shirt for a smart-casual look.
Anh ấy kết hợp quần chino với áo sơ mi trắng tinh để có vẻ ngoài thông minh-thường ngày.
The lightweight chino fabric makes these pants ideal for warm weather.
Vải chino nhẹ làm cho những chiếc quần này lý tưởng cho thời tiết ấm áp.



























