cheesy
chee
ˈʧi
chi
sy
zi
zi
British pronunciation
/t‍ʃˈiːsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cheesy"trong tiếng Anh

01

giống pho mát, có vị hoặc mùi giống pho mát

resembling cheese in taste or smell
cheesy definition and meaning
02

chất lượng thấp, sến

having very low quality
example
Các ví dụ
The cheesy cardboard packaging tore apart when handled.
Bao bì bằng bìa cứng chất lượng thấp bị rách khi xử lý.
The cheesy plastic utensils were not durable enough for regular use.
Những dụng cụ bằng nhựa rẻ tiền không đủ bền để sử dụng thường xuyên.
03

sến, sáo rỗng

overdramatic, clichéd, or excessively sentimental
SlangSlang
example
Các ví dụ
That rom-com was so cheesy, I could n't stop laughing.
Bộ phim hài lãng mạn đó quá sến đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
The cheesy antics had everyone giggling.
Những trò hề sến súa khiến mọi người đều cười khúc khích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store