Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cheesecake
Các ví dụ
She baked a classic New York-style cheesecake for the party.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh phô mai kiểu New York cổ điển cho bữa tiệc.
The café offers a variety of cheesecakes, including strawberry and chocolate.
Quán cà phê cung cấp nhiều loại bánh phô mai, bao gồm dâu và sô cô la.
02
bức ảnh người phụ nữ hấp dẫn trong trang phục tối giản, hình ảnh người đẹp trong trang phục gợi cảm
a photograph of an attractive woman in minimal attire
Cây Từ Vựng
cheesecake
cheese
cake



























