Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chef
Các ví dụ
The chef prepared a delicious five-course meal for the guests, showcasing his culinary skills.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn năm món ngon lành cho khách, thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình.
She trained for years in culinary school to become a professional chef and pursue her passion for cooking.
Cô ấy đã đào tạo nhiều năm trong trường ẩm thực để trở thành một đầu bếp chuyên nghiệp và theo đuổi đam mê nấu ăn của mình.



























