Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to marginalize
01
gạt ra ngoài lề, xem nhẹ
to treat a person, group, or concept as insignificant or of secondary or minor importance
Transitive: to marginalize sb/sth
Các ví dụ
Historically, indigenous communities have been marginalized and deprived of their land rights.
Theo lịch sử, các cộng đồng bản địa đã bị gạt ra ngoài lề và tước đoạt quyền đất đai của họ.
People of color are often marginalized in mainstream media, leading to underrepresentation and stereotypes.
Người da màu thường bị gạt ra ngoài lề trong truyền thông chính thống, dẫn đến việc thiếu đại diện và định kiến.
Cây Từ Vựng
marginalize
marginal
margin



























