Legion
volume
British pronunciation/lˈiːd‍ʒən/
American pronunciation/ˈɫidʒən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "legion"

01

quân đoàn, nhiều

existing in large numbers
legion definition and meaning
Legion
01

quân đoàn, quân đội

an old-fashioned term for referring to army
02

quân đoàn

a large group or number of people or things
03

đội quân

a large military unit
04

huyền, hiệp hội cựu chiến binh

association of ex-servicemen

legion

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store