Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
numerous
Các ví dụ
The library has numerous books on various subjects.
Thư viện có nhiều sách về các chủ đề khác nhau.
She received numerous invitations to social events this week.
Cô ấy đã nhận được nhiều lời mời đến các sự kiện xã hội trong tuần này.
Các ví dụ
The concert featured a numerous ensemble of musicians, creating a powerful performance.
Buổi hòa nhạc có sự tham gia của một dàn nhạc đông đảo, tạo nên một màn trình diễn mạnh mẽ.
They come from a numerous family, with siblings, cousins, and relatives all living nearby.
Họ đến từ một gia đình đông đúc, với anh chị em, anh em họ và người thân đều sống gần đó.
Cây Từ Vựng
innumerous
numerousness
numerous
numer



























