LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Numeration
/njˌuːməɹˈeɪʃən/
/nˌuːmɚɹˈeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "numeration"
Numeration
DANH TỪ
01
sự đếm
, đếm số
the act of counting; reciting numbers in ascending order
02
đếm số
, đặt tên số
naming numbers
Ví dụ
Từ Gần
numerate
numeral adjective
numeral
numeracy
numerable
numeration system
numerator
numeric
numerical
numerical analysis
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App