legible
le
ˈlɛ
le
gi
ʤə
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/lˈɛd‍ʒəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "legible"trong tiếng Anh

legible
01

dễ đọc, rõ ràng

(of a piece of writing) capable of being read or easily understood
example
Các ví dụ
The teacher praised her for her legible handwriting.
Giáo viên khen ngợi cô ấy vì chữ viết dễ đọc.
The notes were barely legible due to the poor lighting.
Các ghi chú hầu như không đọc được do ánh sáng yếu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store