Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
legible
01
dễ đọc, rõ ràng
(of a piece of writing) capable of being read or easily understood
Các ví dụ
The teacher praised her for her legible handwriting.
Giáo viên khen ngợi cô ấy vì chữ viết dễ đọc.
The notes were barely legible due to the poor lighting.
Các ghi chú hầu như không đọc được do ánh sáng yếu.
Cây Từ Vựng
illegible
legibility
legibly
legible



























