Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
leggy
01
có đôi chân dài, thon thả
having long, slender legs in proportion to their body
Các ví dụ
The model 's leggy figure made her a sought-after runway model.
Hình dáng chân dài của người mẫu đã khiến cô trở thành người mẫu sàn diễn được săn đón.
Despite her petite stature, she had a leggy appearance that drew attention.
Mặc dù vóc dáng nhỏ nhắn, cô ấy có vẻ ngoài chân dài thu hút sự chú ý.
02
có thân cao và mảnh, với thân cây mảnh mai
(of plants) having tall spindly stems



























