LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Multitude
/mˈʌltɪtjˌuːd/
/ˈməɫtəˌtud/, /ˈməɫtətˌjud/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "multitude"
Multitude
DANH TỪ
01
vô số
the common people generally
masses
multitude
many
02
vô số
a large indefinite number
abundance
cornucopia
legion
multitude
myriad
03
vô số
a large gathering of people
Ví dụ
The
inquisitive
child
always
has
a
multitude
of
questions
about
how
things
work
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App