Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
many
Các ví dụ
He made many mistakes in his assignment.
Anh ấy đã mắc nhiều sai lầm trong bài tập của mình.
I do n't have many friends in this city.
Tôi không có nhiều bạn ở thành phố này.
many
01
Nhiều, Đa số
used to indicate a large but unspecified number or portion of a group of people or things
Các ví dụ
Many of the students passed the exam with flying colors.
Nhiều sinh viên đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.
I invited many of my friends to the party, but not everyone could make it.
Tôi đã mời nhiều bạn bè của tôi đến bữa tiệc, nhưng không phải ai cũng có thể đến.
The many
Các ví dụ
The new policy was designed to benefit the many, not just a privileged few.
Chính sách mới được thiết kế để mang lại lợi ích cho nhiều người, không chỉ một số ít người có đặc quyền.
In a democracy, the decisions should reflect the will of the many.
Trong một nền dân chủ, các quyết định nên phản ánh ý chí của nhiều người.
02
nhiều, đông đảo
a large yet unspecified number of people or things
Các ví dụ
He spoke to many at the gathering, sharing his ideas with a diverse crowd.
Anh ấy đã nói chuyện với nhiều người tại buổi tụ họp, chia sẻ ý tưởng của mình với một đám đông đa dạng.
She thanked many who had supported her during the campaign.
Cô ấy cảm ơn nhiều người đã ủng hộ cô trong chiến dịch.



























