multitudinous
mul
ˌmʌl
mal
ti
ti
tu
ˈtu:
too
di
di
nous
nəs
nēs
British pronunciation
/mˌʌltɪtjˈuːdɪnəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "multitudinous"trong tiếng Anh

multitudinous
01

nhiều, vô số

existing in great, overwhelming numbers
example
Các ví dụ
The cabin was filled with multitudinous blankets to ward off the cold.
Căn lều được lấp đầy bởi vô số chăn để xua tan cái lạnh.
The library 's shelves were lined with multitudinous books on every subject imaginable.
Các kệ sách trong thư viện được xếp đầy vô số sách về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được.
02

đông đảo, vô số

made up of a vast number of elements or aspects
example
Các ví dụ
The artist captured the multitudinous emotions of the scene in a single painting.
Nghệ sĩ đã nắm bắt được vô số cảm xúc của cảnh trong một bức tranh duy nhất.
The city is alive with the multitudinous sounds of traffic, people, and music.
Thành phố sống động với nhiều âm thanh của giao thông, con người và âm nhạc.
03

vô số, đông đảo

having a very large number of individuals
example
Các ví dụ
The multitudinous streets of the city buzzed with activity day and night.
Những con đường đông đúc của thành phố nhộn nhịp hoạt động ngày đêm.
The concert attracted a multitudinous crowd, filling the arena to capacity.
Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông đông đảo, lấp đầy đấu trường đến hết công suất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store