Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multitudinous
01
nhiều, vô số
existing in great, overwhelming numbers
Các ví dụ
The cabin was filled with multitudinous blankets to ward off the cold.
Căn lều được lấp đầy bởi vô số chăn để xua tan cái lạnh.
The library 's shelves were lined with multitudinous books on every subject imaginable.
Các kệ sách trong thư viện được xếp đầy vô số sách về mọi chủ đề có thể tưởng tượng được.
02
đông đảo, vô số
made up of a vast number of elements or aspects
Các ví dụ
The artist captured the multitudinous emotions of the scene in a single painting.
Nghệ sĩ đã nắm bắt được vô số cảm xúc của cảnh trong một bức tranh duy nhất.
The city is alive with the multitudinous sounds of traffic, people, and music.
Thành phố sống động với nhiều âm thanh của giao thông, con người và âm nhạc.
Các ví dụ
The multitudinous streets of the city buzzed with activity day and night.
Những con đường đông đúc của thành phố nhộn nhịp hoạt động ngày đêm.
The concert attracted a multitudinous crowd, filling the arena to capacity.
Buổi hòa nhạc thu hút một đám đông đông đảo, lấp đầy đấu trường đến hết công suất.
Cây Từ Vựng
multitudinousness
multitudinous
multitude



























