Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multipurpose
01
đa năng, nhiều chức năng
designed or intended for multiple uses or functions
Các ví dụ
They bought a multipurpose tool for camping and repairs.
Họ đã mua một công cụ đa năng cho cắm trại và sửa chữa.
She prefers multipurpose furniture to save space.
Cô ấy thích đồ nội thất đa năng để tiết kiệm không gian.



























