Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
innumerous
01
vô số, không đếm xuể
too vast in number to be counted
Các ví dụ
The sky was adorned with innumerous stars on the clear summer night.
Bầu trời được tô điểm bởi vô số ngôi sao trong đêm hè trong vắt.
The library housed innumerous books from every genre imaginable.
Thư viện chứa vô số sách từ mọi thể loại có thể tưởng tượng được.
Cây Từ Vựng
innumerous
numerous
numer



























