Inoperative
volume
British pronunciation/ɪnˈɒpəɹətˌɪv/
American pronunciation/ˌɪˈnɑpɝətɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inoperative"

inoperative
01

không hoạt động

not functioning or not in working order, indicating a lack of operation or effectiveness
example
Ví dụ
examples
The power surge busted the computer's motherboard, making it inoperative.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store