Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Armchair
01
ghế bành, ghế tựa
a chair with side supports for the arms and a comfortable backrest, often used for relaxation or reading
Các ví dụ
The dog loves to curl up in the armchair when no one ’s looking.
Con chó thích cuộn tròn trong ghế bành khi không ai nhìn.
He sank into the armchair after a long day at work.
Anh ấy chìm vào ghế bành sau một ngày dài làm việc.
armchair
01
ghế bành, từ ghế bành
providing opinions and advice without actual expertise or experience
Các ví dụ
Despite never having been to a farm, Jack is always armchair farming, lecturing everyone on the intricacies of agricultural practices.
Mặc dù chưa bao giờ đến nông trại, Jack luôn canh tác từ xa, giảng giải cho mọi người về những phức tạp của các phương pháp nông nghiệp.
Sarah, with no background in finance, tends to be armchair investing, confidently giving advice on stock markets without any firsthand involvement.
Sarah, không có nền tảng tài chính, có xu hướng đầu tư từ xa, tự tin đưa ra lời khuyên về thị trường chứng khoán mà không có bất kỳ sự tham gia trực tiếp nào.
02
không tham gia trực tiếp, người quan sát
not directly involved or participating in an activity, often reffering to someone who used to be actively involved but is now retired
Các ví dụ
After retiring from coaching, he became an armchair critic of the team's performance.
Sau khi nghỉ hưu từ huấn luyện, ông trở thành một nhà phê bình ghế bành về thành tích của đội.
As an armchair traveler, she enjoys reading about exotic destinations but prefers not to travel herself.
Là một du khách ghế bành, cô ấy thích đọc về những điểm đến kỳ lạ nhưng không thích tự mình đi du lịch.
03
ghế bành, tại nhà
experienced or done away from the actual place where the action is happening, particularly from the comfort of one's home
Các ví dụ
She enjoyed armchair travel by watching documentaries about exotic destinations from the comfort of her living room.
Cô ấy thích thú với việc du lịch ghế bành bằng cách xem các phim tài liệu về những điểm đến kỳ lạ từ sự thoải mái của phòng khách nhà mình.
Rather than attending the game, he preferred armchair sports, watching matches on television with friends.
Thay vì tham dự trận đấu, anh ấy thích thể thao ghế bành, xem các trận đấu trên truyền hình với bạn bè.
Cây Từ Vựng
armchair
arm
chair



























