Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ant
Các ví dụ
The industrious ant tirelessly carried bits of food back to its nest.
Con kiến chăm chỉ không mệt mỏi mang những mẩu thức ăn về tổ.
A trail of ants marched in perfect formation along the kitchen counter, searching for crumbs.
Một đoàn kiến di chuyển theo đội hình hoàn hảo dọc theo mặt bàn bếp, tìm kiếm những mẩu vụn.



























