Encompassing
volume
British pronunciation/ɛnkˈʌmpəsɪŋ/
American pronunciation/ɛnˈkəmpəsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "encompassing"

encompassing
01

xung quanh, bao quanh

enclosing something on all sides
02

bao quát, toàn diện

including or covering a wide range or scope

encompassing

adj

encompass

v

compass

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store