Encircling
volume
British pronunciation/ɛnsˈɜːklɪŋ/
American pronunciation/ɛnˈsɝkəɫɪŋ/, /ɛnˈsɝkɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "encircling"

encircling
01

forming a circle or surrounding something completely

encircling

adj

encircle

v

circle

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store