encircling
en
ɛn
en
cir
ˈsɜr
sēr
c
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/ɛnsˈɜːklɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "encircling"trong tiếng Anh

encircling
01

bao quanh, vây quanh

forming a circle or surrounding something completely
example
Các ví dụ
The encircling walls protected the ancient city.
Những bức tường bao quanh bảo vệ thành phố cổ.
The encircling forest made the cabin feel isolated.
Khu rừng bao quanh khiến ngôi nhà gỗ có cảm giác bị cô lập.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store