enchantingly
enchantingly
British pronunciation
/ɛntʃˈantɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enchantingly"trong tiếng Anh

enchantingly
01

một cách mê hoặc, một cách quyến rũ

in a way that delights or fascinates, often seeming magical or charming
enchantingly definition and meaning
example
Các ví dụ
The fairy-tale castle was enchantingly illuminated, creating a magical atmosphere.
Lâu đài cổ tích được chiếu sáng một cách mê hoặc, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
The forest glade was enchantingly adorned with twinkling fairy lights.
Khoảng rừng trống được trang trí một cách mê hoặc với những ánh đèn ma thuật lấp lánh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store