Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enchantingly
01
một cách mê hoặc, một cách quyến rũ
in a way that delights or fascinates, often seeming magical or charming
Các ví dụ
The fairy-tale castle was enchantingly illuminated, creating a magical atmosphere.
Lâu đài cổ tích được chiếu sáng một cách mê hoặc, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
The forest glade was enchantingly adorned with twinkling fairy lights.
Khoảng rừng trống được trang trí một cách mê hoặc với những ánh đèn ma thuật lấp lánh.
Cây Từ Vựng
enchantingly
enchanting
enchant
chant



























