enthrallingly
enth
ɛnθ
enth
ra
ˈrɔ:
raw
lling
lɪng
ling
ly
li
li
British pronunciation
/ɛnθɹˈɔːlɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enthrallingly"trong tiếng Anh

enthrallingly
01

một cách mê hoặc, một cách hấp dẫn

in a manner that captures and holds complete attention
example
Các ví dụ
The story was enthrallingly told, keeping the audience hooked from start to finish.
Câu chuyện được kể một cách hấp dẫn, giữ chân khán giả từ đầu đến cuối.
She sang enthrallingly, with a voice that seemed to weave a spell over the listeners.
Cô ấy hát một cách mê hoặc, với giọng hát dường như đan một câu thần chú lên người nghe.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store