Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enthrallingly
01
một cách mê hoặc, một cách hấp dẫn
in a manner that captures and holds complete attention
Các ví dụ
The story was enthrallingly told, keeping the audience hooked from start to finish.
Câu chuyện được kể một cách hấp dẫn, giữ chân khán giả từ đầu đến cuối.
She sang enthrallingly, with a voice that seemed to weave a spell over the listeners.
Cô ấy hát một cách mê hoặc, với giọng hát dường như đan một câu thần chú lên người nghe.
Cây Từ Vựng
enthrallingly
enthralling
enthrall



























