bewitchingly
bewitchingly
British pronunciation
/bɪwˈɪtʃɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewitchingly"trong tiếng Anh

bewitchingly
01

một cách mê hoặc, một cách quyến rũ

in a charming or irresistibly attractive way, often with a magical or mysterious quality
example
Các ví dụ
She smiled bewitchingly, leaving everyone around her momentarily spellbound.
Cô ấy mỉm cười một cách mê hoặc, khiến mọi người xung quanh tạm thời bị mê hoặc.
The actress moved bewitchingly across the stage, holding the audience in rapt attention.
Nữ diễn viên di chuyển một cách mê hoặc trên sân khấu, khiến khán giả chăm chú theo dõi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store