Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
captivatingly
01
một cách quyến rũ, một cách mê hoặc
in a bewitching or enchanting manner that attracts and holds attention
Các ví dụ
She sang captivatingly, drawing everyone in with her powerful voice.
Cô ấy hát mê hoặc, thu hút mọi người bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
The novel is captivatingly written, keeping readers hooked from start to finish.
Cuốn tiểu thuyết được viết một cách cuốn hút, giữ chân người đọc từ đầu đến cuối.
Cây Từ Vựng
captivatingly
captivating
captivate



























