captivatingly
cap
ˈkæp
kāp
ti
ti
va
ˌveɪ
vei
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/kˈaptɪvˌeɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "captivatingly"trong tiếng Anh

captivatingly
01

một cách quyến rũ, một cách mê hoặc

in a bewitching or enchanting manner that attracts and holds attention
example
Các ví dụ
She sang captivatingly, drawing everyone in with her powerful voice.
Cô ấy hát mê hoặc, thu hút mọi người bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
The novel is captivatingly written, keeping readers hooked from start to finish.
Cuốn tiểu thuyết được viết một cách cuốn hút, giữ chân người đọc từ đầu đến cuối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store