Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to captivate
01
quyến rũ, mê hoặc
to attract someone by being irresistibly appealing
Transitive: to captivate sb
Các ví dụ
The enchanting melody of the music captivated everyone in the room.
Giai điệu quyến rũ của âm nhạc đã lôi cuốn mọi người trong phòng.
The stunning beauty of the landscape captivated travelers on their journey.
Vẻ đẹp tuyệt vời của phong cảnh đã lôi cuốn du khách trong chuyến đi của họ.
Cây Từ Vựng
captivated
captivating
captivation
captivate



























