captious
cap
ˈkæp
kāp
tious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/kˈapʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "captious"trong tiếng Anh

captious
01

hay bắt bẻ, câu nệ

tending to raise petty objections
example
Các ví dụ
The critic was captious, nitpicking every sentence.
Nhà phê bình rất bắt bẻ, soi mói từng câu.
She had a captious attitude toward minor mistakes.
Cô ấy có thái độ bắt bẻ đối với những lỗi nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store