Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
captivating
01
hấp dẫn, lôi cuốn
so interesting that it holds your attention completely
Các ví dụ
The captivating movie was hard to stop watching, almost compulsive in its draw.
Bộ phim hấp dẫn khó có thể dừng xem, gần như bắt buộc trong sự lôi cuốn của nó.
Her captivating storytelling had a compulsive quality, keeping the audience glued to every word.
Câu chuyện hấp dẫn của cô ấy có một chất lượng ám ảnh, khiến khán giả dán mắt vào từng lời.
Cây Từ Vựng
captivatingly
captivating
captivate



























