captivating
cap
ˈkæp
kāp
ti
ti
va
ˌveɪ
vei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/kˈæptɪvˌe‍ɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "captivating"trong tiếng Anh

captivating
01

hấp dẫn, lôi cuốn

so interesting that it holds your attention completely
captivating definition and meaning
example
Các ví dụ
The captivating movie was hard to stop watching, almost compulsive in its draw.
Bộ phim hấp dẫn khó có thể dừng xem, gần như bắt buộc trong sự lôi cuốn của nó.
Her captivating storytelling had a compulsive quality, keeping the audience glued to every word.
Câu chuyện hấp dẫn của cô ấy có một chất lượng ám ảnh, khiến khán giả dán mắt vào từng lời.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store