Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enthralling
01
hấp dẫn, lôi cuốn
capturing and holding one's attention in a compelling and fascinating manner
Các ví dụ
The enthralling novel kept readers on the edge of their seats until the last page.
Cuốn tiểu thuyết hấp dẫn đã giữ chân độc giả đến tận trang cuối cùng.
The documentary presented an enthralling exploration of undiscovered natural wonders.
Bộ phim tài liệu trình bày một cuộc khám phá hấp dẫn về những kỳ quan thiên nhiên chưa được khám phá.
Cây Từ Vựng
enthrallingly
enthralling
enthrall



























