Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Entertainment
Các ví dụ
Music festivals provide entertainment for music lovers.
Các lễ hội âm nhạc mang lại giải trí cho những người yêu thích âm nhạc.
Reading books is not only educational but also a good form of entertainment.
Đọc sách không chỉ mang tính giáo dục mà còn là một hình thức giải trí tốt.
02
giải trí
the action of providing people with activities, performances, etc. to make them laugh or amuse them
Các ví dụ
The festival featured various forms of entertainment, including music, dance, and art.
Lễ hội có nhiều hình thức giải trí khác nhau, bao gồm âm nhạc, khiêu vũ và nghệ thuật.
They organized entertainment for the guests during the wedding reception.
Họ đã tổ chức giải trí cho khách trong tiệc cưới.
03
giải trí, tiếp đãi
the act of welcoming and hosting guests by providing them with food, drinks, and a friendly atmosphere
Các ví dụ
Hosting friends and family during holidays, such as Thanksgiving or Christmas, and providing a festive meal and beverages for their entertainment.
Tiếp đón bạn bè và gia đình trong các dịp lễ, như Lễ Tạ ơn hay Giáng sinh, và cung cấp bữa ăn cùng đồ uống lễ hội cho giải trí của họ.
Organizing a corporate event where professionals gather, socialize, and engage in business discussions, providing entertainment through food and drinks.
Tổ chức một sự kiện doanh nghiệp nơi các chuyên gia tụ họp, giao lưu và tham gia vào các cuộc thảo luận kinh doanh, cung cấp giải trí thông qua đồ ăn và thức uống.
Cây Từ Vựng
entertainment
entertain



























