Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
entertained
Các ví dụ
His jokes kept everyone entertained throughout the evening.
Những câu đùa của anh ấy đã giải trí cho mọi người suốt buổi tối.
The entertained audience clapped loudly after the performance.
Khán giả được giải trí vỗ tay to sau buổi biểu diễn.



























