Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amused
Các ví dụ
The amused chuckles from the audience filled the theater during the comedy show.
Những tiếng cười thích thú từ khán giả lấp đầy nhà hát trong buổi biểu diễn hài kịch.
She wore an amused smile as she watched the playful kittens.
Cô ấy đeo một nụ cười thích thú khi xem những chú mèo con nghịch ngợm.
Cây Từ Vựng
amused
amuse



























