Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
amusing
Các ví dụ
The amusing antics of the clown made the children laugh uncontrollably.
Những trò hài hước của chú hề khiến lũ trẻ cười không kiểm soát được.
She found the amusing story so entertaining that she could n't stop laughing.
Cô ấy thấy câu chuyện hài hước đến mức không thể ngừng cười.
Cây Từ Vựng
amusingly
amusing
amuse



























