amusingly
a
ə
ē
mu
ˈmju
myoo
sing
zɪng
zing
ly
li
li
British pronunciation
/ɐmjˈuːsɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "amusingly"trong tiếng Anh

amusingly
01

một cách thú vị, một cách hài hước

in a funny or entertaining way
amusingly definition and meaning
example
Các ví dụ
He amusingly mimicked the teacher's accent during the play.
Anh ấy một cách thú vị bắt chước giọng của giáo viên trong vở kịch.
The cartoon amusingly captured the chaos of family life.
Bộ phim hoạt hình đã một cách hài hước nắm bắt được sự hỗn loạn của cuộc sống gia đình.
1.1

một cách thú vị, một cách hài hước

used to express that something is funny because it is unexpected or ironic
example
Các ví dụ
Amusingly, the serious judge laughed the loudest at the clown act.
Thú vị thay, vị thẩm phán nghiêm túc lại cười to nhất trước màn trình diễn của chú hề.
Amusingly, the sign warning of wet paint had paint smeared all over it.
Thú vị là, tấm biển cảnh báo sơn ướt lại bị dính sơn khắp nơi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store