Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
divertingly
01
một cách giải trí, một cách thú vị
in a way that entertains or amuses by holding one's attention
Các ví dụ
The movie unfolded divertingly, with unexpected twists and witty dialogue.
Bộ phim diễn ra một cách giải trí, với những tình tiết bất ngờ và đối thoại thông minh.
He spoke divertingly about his travels, keeping everyone engaged.
Anh ấy nói một cách thú vị về những chuyến đi của mình, giữ cho mọi người đều bị cuốn hút.
Cây Từ Vựng
divertingly
diverting
divert
diverse



























