divertingly
di
daɪ
dai
ver
ˈvɜr
vēr
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/dɪˈvɜːtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "divertingly"trong tiếng Anh

divertingly
01

một cách giải trí, một cách thú vị

in a way that entertains or amuses by holding one's attention
example
Các ví dụ
The movie unfolded divertingly, with unexpected twists and witty dialogue.
Bộ phim diễn ra một cách giải trí, với những tình tiết bất ngờ và đối thoại thông minh.
He spoke divertingly about his travels, keeping everyone engaged.
Anh ấy nói một cách thú vị về những chuyến đi của mình, giữ cho mọi người đều bị cuốn hút.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store