Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diversity
01
sự đa dạng
the practice of involving many people from different cultures, social backgrounds, sexual orientations, etc.
Các ví dụ
The nonprofit organization promotes diversity by engaging volunteers from diverse backgrounds and experiences.
Tổ chức phi lợi nhuận thúc đẩy sự đa dạng bằng cách thu hút tình nguyện viên từ nhiều nền tảng và kinh nghiệm khác nhau.
The theater group values diversity, casting actors of all races, genders, and abilities in its productions.
Nhóm kịch trọng sự đa dạng, tuyển chọn diễn viên từ mọi chủng tộc, giới tính và khả năng trong các tác phẩm của mình.
02
sự đa dạng
the presence of a variety of distinct characteristics within a group
Các ví dụ
The museum 's art collection showcased the diversity of human creativity, featuring works from numerous cultures and time periods.
Bộ sưu tập nghệ thuật của bảo tàng đã thể hiện sự đa dạng của sáng tạo con người, giới thiệu các tác phẩm từ nhiều nền văn hóa và thời kỳ khác nhau.
The university celebrates diversity through its international student programs, bringing together young minds from around the world.
Trường đại học tôn vinh sự đa dạng thông qua các chương trình sinh viên quốc tế, tập hợp những tâm hồn trẻ từ khắp nơi trên thế giới.
03
sự đa dạng, tính đa dạng
a state of constant evolution and transformation
Các ví dụ
The fashion industry 's diversity is evident in the ever-changing styles and trends.
Sự đa dạng của ngành công nghiệp thời trang thể hiện rõ trong các phong cách và xu hướng luôn thay đổi.
In literature, diversity is reflected in the evolving genres and narratives that capture different aspects of human experience.
Trong văn học, sự đa dạng được phản ánh trong các thể loại và câu chuyện đang phát triển, nắm bắt các khía cạnh khác nhau của trải nghiệm con người.
Cây Từ Vựng
diversity
divers



























