Divestment
volume
British pronunciation/da‌ɪvˈɛstmənt/
American pronunciation/daɪˈvɛsmənt/, /daɪˈvɛstmənt/, /dɪˈvɛsmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "divestment"

Divestment
01

chuyển nhượng, bán tài sản

the process of selling off assets, subsidiaries, or investments, often for strategic, ethical, or financial reasons

divestment

n

divest

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store