Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fun
01
niềm vui, sự thích thú
the feeling of enjoyment or amusement
Các ví dụ
Our trip to the zoo was full of fun and excitement.
Chuyến đi của chúng tôi đến sở thú tràn ngập niềm vui và sự phấn khích.
She brings a sense of fun to the classroom.
Cô ấy mang lại cảm giác vui vẻ cho lớp học.
Các ví dụ
Her fun made the whole trip more memorable.
Mỗi niềm vui đã làm cho toàn bộ chuyến đi trở nên đáng nhớ hơn.
He brought a sense of fun to the classroom that students loved.
Anh ấy mang đến một cảm giác vui vẻ trong lớp học mà học sinh yêu thích.
fun
Các ví dụ
The fun day at the amusement park was filled with laughter and excitement.
Watching a comedy movie is a fun way to relax and unwind.
to fun
Các ví dụ
Relax, I 'm just funning you — it's not serious.
Thư giãn đi, tôi chỉ đang đùa với bạn thôi—không nghiêm trọng đâu.
They were funning around, pretending to be detectives.
Họ đang đùa giỡn, giả vờ là thám tử.
Cây Từ Vựng
funny
fun



























