Amused
volume
British pronunciation/ɐmjˈuːsd/
American pronunciation/əmˈjuzd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "amused"

01

thích thú, vui vẻ

feeling entertained or finding something funny or enjoyable
amused definition and meaning

amused

adj

amuse

v
example
Ví dụ
His amused expression showed that he found the joke funny.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store