captivated
cap
ˈkæp
kāp
ti
ti
va
ˌveɪ
vei
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/kˈæptɪvˌe‍ɪtɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "captivated"trong tiếng Anh

captivated
01

bị cuốn hút, mê hoặc

intensely interested or fascinated by something
example
Các ví dụ
Captivated by the melody, the audience sat in silence, appreciating the musician's skill.
Bị cuốn hút bởi giai điệu, khán giả ngồi im lặng, đánh giá cao kỹ năng của nhạc sĩ.
The young students were captivated, eagerly listening to their teacher's animated storytelling.
Các học sinh trẻ đã bị cuốn hút, háo hức lắng nghe câu chuyện sinh động của giáo viên.
02

bị cuốn hút, bị mê hoặc

strongly attracted
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store