LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Captivated
/kˈæptɪvˌeɪtɪd/
/ˈkæptɪˌveɪtɪd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "captivated"
captivated
TÍNH TỪ
01
cuốn hút
intensely interested or fascinated by something
beguiled
charmed
delighted
enthralled
entranced
02
quyến rũ
strongly attracted
charmed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App