Captivated
volume
British pronunciation/kˈæptɪvˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˈkæptɪˌveɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "captivated"

captivated
01

hấp dẫn, mê hoặc

intensely interested or fascinated by something
02

bị quyến rũ, say mê

strongly attracted

captivated

adj

captivate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store