Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
entranced
01
mê hoặc, say mê
filled with delight and amazement by something and giving it all one's attention
Các ví dụ
The entranced crowd watched in silence as the magician performed.
Đám đông mê hoặc im lặng xem ảo thuật gia biểu diễn.
He walked through the garden in an entranced state, lost in thought.
Anh ấy bước qua khu vườn trong trạng thái mê hoặc, chìm đắm trong suy nghĩ.
Cây Từ Vựng
entranced
entrance
trance



























