enchanting
en
ɛn
en
chan
ʧæn
chān
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɛnt‍ʃˈɑːntɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "enchanting"trong tiếng Anh

enchanting
01

mê hoặc, quyến rũ

having a magical and charming quality that captures attention and brings joy
enchanting definition and meaning
example
Các ví dụ
The garden was filled with enchanting flowers, their colors and fragrance creating a magical atmosphere.
Khu vườn ngập tràn những bông hoa mê hoặc, màu sắc và hương thơm của chúng tạo nên một bầu không khí kỳ diệu.
The old bookstore had an enchanting ambiance, with its dim lighting and shelves filled with books.
Hiệu sách cũ có một bầu không khí mê hoặc, với ánh sáng mờ và những kệ sách đầy ắp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store