Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Encomium
01
lời ca ngợi, bài tán dương
a formal expression of praise or tribute, typically delivered in speech or writing
Các ví dụ
The professor delivered an encomium praising the student's groundbreaking research and its significant contributions to the field.
Giáo sư đã đọc một bài ca ngợi khen ngợi nghiên cứu đột phá của sinh viên và những đóng góp đáng kể của nó vào lĩnh vực.
The mayor 's encomium during the ceremony celebrated the city's resilience and spirit in overcoming adversity.
Bài tán dương của thị trưởng trong buổi lễ đã ca ngợi sự kiên cường và tinh thần của thành phố trong việc vượt qua nghịch cảnh.



























