Emancipate
volume
British pronunciation/ɪmˈɑːnsɪpˌe‍ɪt/
American pronunciation/ɪˈmænsəˌpeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "emancipate"

to emancipate
01

giải phóng

to free someone from slavery or forced labor, giving them freedom and independence
02

giải phóng

give equal rights to; of women and minorities

emancipate

v

emancip

v

emancipated

adj

emancipated

adj

emancipation

n

emancipation

n

emancipative

adj

emancipative

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store