Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dusky
01
tối mờ, hoàng hôn
having a dim quality, often associated with a lack of bright light or a twilight atmosphere
Các ví dụ
The dusky room was filled with soft shadows, creating a cozy ambiance for the gathering.
Căn phòng tối mờ tràn ngập những bóng mềm mại, tạo nên một bầu không khí ấm cúng cho buổi tụ họp.
They enjoyed a stroll along the dusky beach as the sun dipped below the horizon.
Họ tận hưởng một buổi đi dạo dọc theo bãi biển hoàng hôn khi mặt trời lặn dưới đường chân trời.
Các ví dụ
She admired her friend ’s dusky skin, which glowed beautifully in the sunlight.
Cô ngưỡng mộ làn da sẫm màu của bạn mình, nó lấp lánh tuyệt đẹp dưới ánh mặt trời.
His dusky complexion contrasted sharply with the bright colors of his clothing.
Làn da sẫm màu của anh ta tương phản rõ rệt với màu sắc tươi sáng của quần áo.
03
tối, có bóng râm
dark or shadowy in color, often with a soft or muted tone
Các ví dụ
The dusky pink hues of the sunset painted the sky with a soft glow.
Những sắc hồng tối của hoàng hôn tô điểm bầu trời với ánh sáng dịu dàng.
She wore a dusky blue dress that complemented her complexion.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh đậm làm nổi bật làn da của mình.
Cây Từ Vựng
duskily
duskiness
dusky
dusk



























